SOI KÈO

Armenia Premier League
Ararat Yerevan
VS
FC Noah
22:00 Thứ hai 27/10/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Ararat Yerevan
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 40040%250%250%
Sân nhà 10010%00%1100%
Sân khách 30030%266.7%133.3%
6 trận gần 4
BBBB
0.0%
TTXX
Ararat Yerevan
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 40220%125%250%
Sân nhà 10100%00%1100%
Sân khách 30120%133.3%133.3%
6 trận gần 4
BHHB
0.0%
TXX
FC Noah
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 10010%00%00%
Sân nhà 10010%00%00%
Sân khách 000000000
6 trận gần 1
B
0.0%
FC Noah
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 1100100%00%1100%
Sân nhà 1100100%00%1100%
Sân khách 000000000
6 trận gần 1
T
100.0%
X
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Ararat Yerevan
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 10 0 2 8 7 29 2 10 0.0%
Sân nhà 3 0 1 2 2 5 1 10 0.0%
Sân khách 7 0 1 6 5 24 1 10 0.0%
6 trận gần 6 0 1 5 6 22 1 0 0.0%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 10 1 4 5 4 10 7 9 10.0%
Sân nhà 3 0 2 1 0 2 2 10 0.0%
Sân khách 7 1 2 4 4 8 5 6 14.3%
6 trận gần 6 1 2 3 4 7 5 0 16.7%
FC Noah
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 9 5 3 1 17 7 18 5 55.6%
Sân nhà 6 5 1 0 15 3 16 1 83.3%
Sân khách 3 0 2 1 2 4 2 6 0.0%
6 trận gần 6 3 3 0 6 2 12 0 50.0%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 9 4 4 1 8 4 16 3 44.4%
Sân nhà 6 4 2 0 7 1 14 2 66.7%
Sân khách 3 0 2 1 1 3 2 8 0.0%
6 trận gần 6 2 3 1 2 1 9 0 33.3%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
ARM D1 28/09/2025 FC Noah
2 - 0
0 - 0
13 - 2
Ararat Yerevan
ARM D1 26/04/2025 FC Noah
3 - 0
0 - 0
9 - 4
Ararat Yerevan
ARM D1 20/11/2024 FC Noah
4 - 0
2 - 0
4 - 3
Ararat Yerevan
ARM D1 15/09/2024 Ararat Yerevan
2 - 1
0 - 0
4 - 7
FC Noah
ARM D1 09/05/2024 Ararat Yerevan
0 - 1
0 - 1
-
FC Noah
ARM D1 07/03/2024 FC Noah
4 - 3
4 - 1
3 - 2
Ararat Yerevan
ARM D1 03/11/2023 Ararat Yerevan
0 - 2
0 - 1
-
FC Noah
ARM D1 31/08/2023 FC Noah
3 - 0
2 - 0
-
Ararat Yerevan
ARM D1 20/05/2023 Ararat Yerevan
1 - 0
0 - 0
6 - 2
FC Noah
ARM D1 18/03/2023 FC Noah
2 - 1
0 - 0
4 - 3
Ararat Yerevan
ARM D1 05/11/2022 Ararat Yerevan
2 - 1
1 - 0
1 - 15
FC Noah
ARM D1 03/09/2022 FC Noah
0 - 0
0 - 0
7 - 4
Ararat Yerevan
ARM D1 19/04/2022 FC Noah
0 - 0
0 - 0
5 - 2
Ararat Yerevan
ARM D1 24/02/2022 Ararat Yerevan
1 - 1
0 - 0
4 - 3
FC Noah
ARM CUP 25/11/2021 Ararat Yerevan
1 - 0
1 - 0
-
FC Noah
ARM D1 22/10/2021 FC Noah
2 - 2
1 - 0
7 - 2
Ararat Yerevan
ARM D1 02/08/2021 Ararat Yerevan
7 - 1
4 - 1
3 - 2
FC Noah
ARM D1 15/04/2021 Ararat Yerevan
2 - 3
2 - 2
5 - 3
FC Noah
ARM D1 27/11/2020 Ararat Yerevan
1 - 1
0 - 1
5 - 13
FC Noah
ARM D1 11/09/2020 FC Noah
2 - 1
0 - 0
4 - 3
Ararat Yerevan
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Ararat Yerevan
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
ARM D1 19/10/2025 BKMA
4 - 0
1 - 0
0 - 4
Ararat Yerevan
ARM D1 04/10/2025 Ararat Yerevan
2 - 2
0 - 2
7 - 2
BKMA
ARM D1 28/09/2025 FC Noah
2 - 0
0 - 0
13 - 2
Ararat Yerevan
ARM D1 19/09/2025 Urartu
6 - 0
1 - 0
2 - 11
Ararat Yerevan
ARM D1 12/09/2025 Shirak
4 - 2
2 - 2
3 - 3
Ararat Yerevan
ARM D1 30/08/2025 FC Ararat Armenia
4 - 2
1 - 2
11 - 2
Ararat Yerevan
ARM D1 22/08/2025 Ararat Yerevan
0 - 2
0 - 0
4 - 3
FC Pyunik
ARM D1 16/08/2025 Alashkert
3 - 0
2 - 0
7 - 2
Ararat Yerevan
ARM D1 09/08/2025 Ararat Yerevan
0 - 1
0 - 0
2 - 4
FC Van
ARM D1 01/08/2025 Gandzasar Kapan
1 - 1
1 - 0
3 - 5
Ararat Yerevan
INT CF 18/07/2025 Ararat Yerevan
0 - 1
0 - 1
-
Gandzasar Kapan
INT CF 10/07/2025 Ararat Yerevan
1 - 1
1 - 0
-
BKMA
ARM D1 28/05/2025 FC Ararat Armenia
6 - 0
2 - 0
10 - 3
Ararat Yerevan
ARM D1 24/05/2025 Ararat Yerevan
2 - 4
1 - 1
3 - 4
Urartu
ARM D1 17/05/2025 FC Pyunik
5 - 2
2 - 1
2 - 3
Ararat Yerevan
ARM D1 08/05/2025 Ararat Yerevan
2 - 1
1 - 1
1 - 8
FC Van
ARM D1 28/04/2025 Ararat Yerevan
3 - 0
0 - 0
-
Gandzasar Kapan
ARM D1 26/04/2025 FC Noah
3 - 0
0 - 0
9 - 4
Ararat Yerevan
ARM D1 18/04/2025 Ararat Yerevan
3 - 2
1 - 2
3 - 2
Alashkert
ARM D1 14/04/2025 FC West Armenia
2 - 1
0 - 0
0 - 1
Ararat Yerevan
FC Noah
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
UEFA ECL 24/10/2025 CS Universitatea Craiova
1 - 1
1 - 0
2 - 4
FC Noah
ARM D1 18/10/2025 FC Noah
0 - 0
0 - 0
11 - 1
Urartu
ARM D1 05/10/2025 Urartu
0 - 0
0 - 0
3 - 8
FC Noah
UEFA ECL 02/10/2025 FC Noah
1 - 0
1 - 0
2 - 1
Rijeka
ARM D1 28/09/2025 FC Noah
2 - 0
0 - 0
13 - 2
Ararat Yerevan
ARM D1 24/09/2025 FC Noah
2 - 1
1 - 0
7 - 2
FC Van
ARM D1 20/09/2025 FC Ararat Armenia
2 - 2
1 - 1
2 - 4
FC Noah
ARM D1 14/09/2025 FC Noah
3 - 1
1 - 0
3 - 7
FC Pyunik
ARM D1 31/08/2025 Alashkert
2 - 0
2 - 0
5 - 5
FC Noah
UEFA ECL 28/08/2025 FC Noah
3 - 2
2 - 0
4 - 6
NK Olimpija Ljubljana
UEFA ECL 22/08/2025 NK Olimpija Ljubljana
1 - 4
0 - 2
2 - 4
FC Noah
ARM D1 17/08/2025 FC Noah
4 - 1
3 - 1
12 - 2
Gandzasar Kapan
UEFA EL 15/08/2025 FC Noah
0 - 0
0 - 0
5 - 3
Lincoln Red Imps FC
UEFA EL 07/08/2025 Lincoln Red Imps FC
1 - 1
1 - 1
3 - 5
FC Noah
ARM D1 03/08/2025 FC Noah
4 - 0
2 - 0
5 - 2
Shirak
UEFA CL 31/07/2025 Ferencvarosi TC
4 - 3
2 - 2
3 - 1
FC Noah
UEFA CL 22/07/2025 FC Noah
1 - 2
1 - 1
2 - 5
Ferencvarosi TC
UEFA CL 16/07/2025 FK Buducnost Podgorica
2 - 2
0 - 2
2 - 8
FC Noah
UEFA CL 08/07/2025 FC Noah
1 - 0
0 - 0
1 - 1
FK Buducnost Podgorica
INT CF 28/06/2025 Zorya
0 - 0
0 - 0
-
FC Noah
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
FC Noah
Đội hình xuất phát
16
Timothy Fayulu
GK
6
Eric Boakye
RB
39
Nathanael Saintini
CB
3
Sergey Muradyan
CB
33
David Sualehe
LB
17
Gustavo Sangare
DM
88
Yan Brice
DM
7
Helder Ferreira
RW
14
Takuto Oshima
DM
77
Alen Grgic
LW
9
Matheus Aias Barrozo Rodrigues
CF
Đội hình dự bị
18
Artem Avanesyan
RW
22
Ognjen Cancarevic
GK
10
Artak Dashyan
CM
19
Hovhannes Hambardzumyan
RB
99
Hovhannes Harutyunyan
CM
47
Marin Jakolis
LW
27
Gor Manvelyan
AM
32
Nardin Mulahusejnovic
CF
11
Imran Oulad Omar
AM
37
Goncalo Silva
CB
4
Gudmundur Thorarinsson
LB
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
Ararat Yerevan
Chấn thương
0
Alassane Faye
CD
FC Noah
Chấn thương
8
Goncalo Gregorio
CF
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Ararat Yerevan
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
ARM CUP 30/10/2025 Khách Sadarakpat 3 Ngày
FC Noah
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
UEFA ECL 07/11/2025 Chủ Sigma Olomouc 10 Ngày
UEFA ECL 28/11/2025 Khách Aberdeen 31 Ngày
UEFA ECL 12/12/2025 Chủ Legia Warszawa 45 Ngày
UEFA ECL 19/12/2025 Khách Dynamo Kyiv 52 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[0]
0%
Thắng
[5]
100%
[2]
40%
Hòa
[3]
60%
[8]
88.89%
Thua
[1]
11.11%
Chủ/khách
[0]
0%
Thắng
[5]
100%
[1]
50%
Hòa
[1]
50%
[2]
100%
Thua
[0]
0%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
7
Tổng bàn thắng
17
29
Tổng thua
7
0.7
TB bàn thắng
1.89
2.9
TB bàn thua
0.78
Chủ | Khách
2
Tổng bàn thắng
15
5
Tổng thua
3
0.67
TB bàn thắng
2.5
1.67
TB bàn thua
0.5
6 Trận gần
6
Tổng bàn thắng
6
22
Tổng thua
2
1.0
TB bàn thắng
1.0
3.7
TB bàn thua
0.3
away