SOI KÈO

Russia Premier League
Terek Grozny
VS
FK Sochi
23:30 Thứ hai 27/10/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Terek Grozny
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 1253441.7%650%650%
Sân nhà 531160%240%360%
Sân khách 722328.6%457.1%342.9%
6 trận gần 6
TBTTHH
50.0%
TXTTXX
Terek Grozny
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 1261550%541.7%18.3%
Sân nhà 531160%00%120%
Sân khách 730442.9%571.4%00%
6 trận gần 6
TBTTHT
66.7%
TTX
FK Sochi
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 1240833.3%758.3%433.3%
Sân nhà 620433.3%466.7%233.3%
Sân khách 620433.3%350%233.3%
6 trận gần 6
BTTBBT
50.0%
TTXTX
FK Sochi
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 1270558.3%325%541.7%
Sân nhà 620433.3%233.3%116.7%
Sân khách 650183.3%116.7%466.7%
6 trận gần 6
BTTTTT
83.3%
XXT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Terek Grozny
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 12 4 4 4 16 15 16 9 33.3%
Sân nhà 5 3 1 1 8 4 10 7 60.0%
Sân khách 7 1 3 3 8 11 6 9 14.3%
6 trận gần 6 2 2 2 10 9 8 0 33.3%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 12 5 2 5 7 9 17 8 41.7%
Sân nhà 5 3 1 1 3 1 10 8 60.0%
Sân khách 7 2 1 4 4 8 7 10 28.6%
6 trận gần 6 3 2 1 5 4 11 0 50.0%
FK Sochi
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 12 1 2 9 7 28 5 16 8.3%
Sân nhà 6 1 1 4 4 14 4 16 16.7%
Sân khách 6 0 1 5 3 14 1 15 0.0%
6 trận gần 6 1 2 3 6 13 5 0 16.7%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 12 2 5 5 3 9 11 14 16.7%
Sân nhà 6 2 0 4 2 7 6 15 33.3%
Sân khách 6 0 5 1 1 2 5 12 0.0%
6 trận gần 6 2 1 3 3 4 7 0 33.3%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
RUS PR 26/04/2024 Terek Grozny
1 - 0
1 - 0
3 - 2
FK Sochi
INT CF 02/02/2024 FK Sochi
0 - 0
0 - 0
5 - 2
Terek Grozny
RUS PR 07/08/2023 FK Sochi
1 - 2
1 - 2
6 - 1
Terek Grozny
RUS PR 23/04/2023 Terek Grozny
1 - 0
0 - 0
10 - 1
FK Sochi
RUS PR 31/07/2022 FK Sochi
2 - 1
1 - 0
12 - 2
Terek Grozny
RUS PR 23/04/2022 FK Sochi
3 - 2
0 - 1
3 - 4
Terek Grozny
RUS PR 03/08/2021 Terek Grozny
1 - 2
0 - 1
4 - 2
FK Sochi
INT CF 11/02/2021 Terek Grozny
1 - 2
1 - 1
-
FK Sochi
RUS PR 07/12/2020 FK Sochi
2 - 0
2 - 0
5 - 3
Terek Grozny
RUS PR 12/09/2020 Terek Grozny
0 - 1
0 - 1
5 - 6
FK Sochi
RUS PR 26/06/2020 Terek Grozny
1 - 1
1 - 1
5 - 3
FK Sochi
INT CF 14/02/2020 Terek Grozny
2 - 2
0 - 2
2 - 2
FK Sochi
RUS PR 30/09/2019 FK Sochi
2 - 0
1 - 0
6 - 12
Terek Grozny
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Terek Grozny
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
RUS Cup 22/10/2025 Rubin Kazan
3 - 3
1 - 2
6 - 3
Terek Grozny
RUS PR 19/10/2025 Dynamo Moscow
2 - 2
1 - 1
2 - 8
Terek Grozny
RUS PR 04/10/2025 FC Krasnodar
2 - 0
2 - 0
4 - 5
Terek Grozny
RUS Cup 01/10/2025 Terek Grozny
0 - 1
0 - 0
5 - 5
Gazovik Orenburg
RUS PR 27/09/2025 Terek Grozny
3 - 0
1 - 0
6 - 7
Akron Togliatti
RUS PR 20/09/2025 FK Nizhny Novgorod
1 - 2
0 - 1
4 - 5
Terek Grozny
RUS Cup 18/09/2025 Zenit St. Petersburg
2 - 1
1 - 0
4 - 3
Terek Grozny
RUS PR 13/09/2025 Terek Grozny
1 - 1
0 - 0
5 - 5
Lokomotiv Moscow
RUS PR 31/08/2025 Rostov FK
1 - 1
0 - 1
3 - 4
Terek Grozny
RUS Cup 27/08/2025 Terek Grozny
2 - 0
2 - 0
3 - 10
Rubin Kazan
RUS PR 22/08/2025 Gazovik Orenburg
2 - 2
2 - 0
3 - 3
Terek Grozny
RUS PR 17/08/2025 Terek Grozny
3 - 1
1 - 0
3 - 6
Krylya Sovetov
RUS Cup 13/08/2025 Gazovik Orenburg
2 - 1
0 - 0
1 - 8
Terek Grozny
RUS PR 10/08/2025 Terek Grozny
1 - 0
1 - 0
4 - 8
Zenit St. Petersburg
RUS PR 04/08/2025 FK Makhachkala
1 - 0
1 - 0
1 - 3
Terek Grozny
RUS Cup 31/07/2025 Terek Grozny
1 - 2
0 - 2
4 - 4
Zenit St. Petersburg
RUS PR 27/07/2025 CSKA Moscow
2 - 1
2 - 1
4 - 1
Terek Grozny
RUS PR 21/07/2025 Terek Grozny
0 - 2
0 - 1
5 - 1
Rubin Kazan
INT CF 12/07/2025 Terek Grozny
1 - 0
0 - 0
-
Krylya Sovetov
INT CF 08/07/2025 Dynamo Moscow
1 - 1
1 - 0
8 - 8
Terek Grozny
FK Sochi
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
RUS Cup 23/10/2025 FC Krasnodar
3 - 0
1 - 0
3 - 6
FK Sochi
RUS PR 19/10/2025 FK Sochi
0 - 3
0 - 1
2 - 5
Zenit St. Petersburg
RUS PR 05/10/2025 FK Sochi
2 - 1
1 - 0
5 - 9
FK Nizhny Novgorod
RUS Cup 01/10/2025 Krylya Sovetov
3 - 3
2 - 1
11 - 1
FK Sochi
RUS PR 28/09/2025 FK Makhachkala
0 - 0
0 - 0
7 - 3
FK Sochi
RUS PR 22/09/2025 FK Sochi
1 - 3
1 - 0
12 - 5
CSKA Moscow
RUS Cup 18/09/2025 FK Sochi
0 - 4
0 - 3
4 - 5
Dynamo Moscow
RUS PR 14/09/2025 Krylya Sovetov
2 - 0
0 - 0
4 - 3
FK Sochi
RUS PR 30/08/2025 Spartak Moscow
2 - 1
1 - 1
5 - 1
FK Sochi
RUS Cup 27/08/2025 FK Sochi
2 - 4
0 - 2
4 - 3
FC Krasnodar
RUS PR 25/08/2025 FK Sochi
0 - 2
0 - 1
2 - 2
Baltika Kaliningrad
RUS PR 18/08/2025 FC Krasnodar
5 - 1
0 - 0
7 - 1
FK Sochi
RUS Cup 13/08/2025 FK Sochi
1 - 1
0 - 0
4 - 2
Krylya Sovetov
RUS PR 10/08/2025 FK Sochi
1 - 1
0 - 1
1 - 11
Dynamo Moscow
RUS PR 05/08/2025 Rubin Kazan
2 - 1
1 - 0
3 - 6
FK Sochi
RUS Cup 29/07/2025 Dynamo Moscow
3 - 2
1 - 2
11 - 4
FK Sochi
RUS PR 27/07/2025 FK Sochi
0 - 4
0 - 4
3 - 2
Akron Togliatti
RUS PR 19/07/2025 Lokomotiv Moscow
3 - 0
0 - 0
4 - 2
FK Sochi
INT CF 13/07/2025 FK Sochi
2 - 1
2 - 1
5 - 2
Baltika Kaliningrad
INT CF 13/07/2025 Baltika Kaliningrad
2 - 0
0 - 0
-
FK Sochi
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
FK Sochi
Chấn thương
11
Pavel Meleshin
CF
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Terek Grozny
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
RUS PR 02/11/2025 Khách Baltika Kaliningrad 6 Ngày
RUS PR 09/11/2025 Chủ Spartak Moscow 13 Ngày
RUS PR 22/11/2025 Khách Rubin Kazan 26 Ngày
RUS PR 29/11/2025 Chủ Dynamo Moscow 33 Ngày
RUS PR 06/12/2025 Chủ Gazovik Orenburg 40 Ngày
FK Sochi
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
RUS PR 02/11/2025 Khách Gazovik Orenburg 6 Ngày
RUS PR 08/11/2025 Chủ Rostov FK 12 Ngày
RUS PR 22/11/2025 Khách Akron Togliatti 26 Ngày
RUS PR 29/11/2025 Chủ FK Makhachkala 33 Ngày
RUS PR 06/12/2025 Chủ Lokomotiv Moscow 40 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[4]
80%
Thắng
[1]
20%
[4]
66.67%
Hòa
[2]
33.33%
[4]
30.77%
Thua
[9]
69.23%
Chủ/khách
[3]
75%
Thắng
[1]
25%
[1]
50%
Hòa
[1]
50%
[1]
20%
Thua
[4]
80%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
16
Tổng bàn thắng
7
15
Tổng thua
28
1.33
TB bàn thắng
0.58
1.25
TB bàn thua
2.33
Chủ | Khách
8
Tổng bàn thắng
4
4
Tổng thua
14
1.6
TB bàn thắng
0.67
0.8
TB bàn thua
2.33
6 Trận gần
10
Tổng bàn thắng
6
9
Tổng thua
13
1.7
TB bàn thắng
1.0
1.5
TB bàn thua
2.2
away