SOI KÈO

Romania Liga I
Hermannstadt
VS
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
22:00 Thứ hai 20/10/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Hermannstadt
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 1251641.7%433.3%866.7%
Sân nhà 520340%240%360%
Sân khách 731342.9%228.6%571.4%
6 trận gần 6
HBTBBT
33.3%
TXTXXX
Hermannstadt
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 1262450%216.7%650%
Sân nhà 521240%120%120%
Sân khách 741257.1%114.3%571.4%
6 trận gần 6
THTBTT
66.7%
TXXX
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 1260650%866.7%433.3%
Sân nhà 850362.5%562.5%337.5%
Sân khách 410325%375%125%
6 trận gần 6
TTTBTT
83.3%
TTXTXX
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 1251641.7%866.7%216.7%
Sân nhà 841350%675%112.5%
Sân khách 410325%250%125%
6 trận gần 6
TTTBTB
66.7%
TXTXT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Hermannstadt
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 12 2 4 6 10 16 10 13 16.7%
Sân nhà 5 1 2 2 5 7 5 13 20.0%
Sân khách 7 1 2 4 5 9 5 11 14.3%
6 trận gần 6 2 0 4 11 8 6 0 33.3%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 12 2 6 4 4 5 12 12 16.7%
Sân nhà 5 2 1 2 3 2 7 13 40.0%
Sân khách 7 0 5 2 1 3 5 13 0.0%
6 trận gần 6 1 4 1 5 2 7 0 16.7%
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 12 1 6 5 14 25 9 15 8.3%
Sân nhà 8 1 5 2 11 13 8 11 12.5%
Sân khách 4 0 1 3 3 12 1 16 0.0%
6 trận gần 6 2 4 0 13 6 10 0 33.3%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 12 1 6 5 8 13 9 15 8.3%
Sân nhà 8 1 5 2 6 8 8 12 12.5%
Sân khách 4 0 1 3 2 5 1 15 0.0%
6 trận gần 6 2 4 0 5 2 10 0 33.3%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
ROM D2 30/08/2021 Hermannstadt
4 - 1
1 - 0
2 - 6
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Hermannstadt
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
INT CF 13/10/2025 Hermannstadt
8 - 0
4 - 0
4 - 1
CS Paulesti
ROM D1 05/10/2025 CFR Cluj
2 - 1
1 - 1
8 - 2
Hermannstadt
ROM D1 26/09/2025 Hermannstadt
0 - 1
0 - 0
5 - 0
Arges
ROM D1 22/09/2025 Rapid Bucuresti
1 - 2
0 - 0
6 - 3
Hermannstadt
ROM D1 15/09/2025 Hermannstadt
0 - 2
0 - 1
10 - 2
FC Unirea 2004 Slobozia
ROM D1 31/08/2025 Dinamo Bucuresti
2 - 0
0 - 0
5 - 9
Hermannstadt
ROM D1 25/08/2025 Hermannstadt
1 - 0
1 - 0
2 - 6
Farul Constanta
ROM D1 17/08/2025 Petrolul Ploiesti
1 - 1
0 - 0
1 - 10
Hermannstadt
ROM D1 10/08/2025 CS Universitatea Craiova
1 - 0
1 - 0
2 - 10
Hermannstadt
ROM D1 03/08/2025 Hermannstadt
2 - 2
0 - 1
2 - 5
Universitaea Cluj
ROM D1 26/07/2025 UTA Arad
1 - 0
1 - 0
5 - 5
Hermannstadt
ROM D1 18/07/2025 Hermannstadt
2 - 2
2 - 0
5 - 3
Metaloglobus
ROM D1 13/07/2025 FCSB
1 - 1
0 - 0
12 - 1
Hermannstadt
ROM D1 18/05/2025 FC Botosani
2 - 1
0 - 0
2 - 3
Hermannstadt
ROMC 15/05/2025 CFR Cluj
3 - 2
2 - 1
5 - 1
Hermannstadt
ROM D1 10/05/2025 Hermannstadt
1 - 0
0 - 0
4 - 7
CSM Politehnica Iasi
ROM D1 05/05/2025 FC Otelul Galati
1 - 2
1 - 0
9 - 2
Hermannstadt
ROM D1 26/04/2025 Hermannstadt
3 - 0
2 - 0
6 - 6
UTA Arad
ROMC 23/04/2025 Hermannstadt
2 - 1
1 - 0
4 - 2
Rapid Bucuresti
ROM D1 19/04/2025 Farul Constanta
1 - 1
0 - 1
4 - 3
Hermannstadt
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
ROM D1 17/10/2025 FK Csikszereda Miercurea Ciuc
2 - 2
1 - 1
1 - 8
CFR Cluj
INT CF 10/10/2025 FK Csikszereda Miercurea Ciuc
6 - 0
2 - 0
13 - 2
Muscelul Campulung
ROM D1 04/10/2025 FK Csikszereda Miercurea Ciuc
2 - 1
1 - 0
3 - 6
Universitaea Cluj
ROM D1 27/09/2025 UTA Arad
0 - 0
0 - 0
6 - 3
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
ROM D1 22/09/2025 FK Csikszereda Miercurea Ciuc
2 - 2
1 - 1
3 - 7
Metaloglobus
ROM D1 15/09/2025 FK Csikszereda Miercurea Ciuc
1 - 1
0 - 0
5 - 9
FCSB
ROM D1 01/09/2025 FK Csikszereda Miercurea Ciuc
1 - 1
0 - 1
7 - 4
FC Otelul Galati
ROMC 27/08/2025 FC Voluntari
1 - 8
0 - 4
7 - 6
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
ROM D1 23/08/2025 FC Botosani
3 - 1
1 - 0
5 - 1
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
ROM D1 17/08/2025 FK Csikszereda Miercurea Ciuc
1 - 2
1 - 1
8 - 4
CS Universitatea Craiova
ROM D1 02/08/2025 Arges
3 - 1
2 - 1
2 - 0
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
ROM D1 26/07/2025 FK Csikszereda Miercurea Ciuc
0 - 2
0 - 2
5 - 3
Rapid Bucuresti
ROM D1 21/07/2025 FC Unirea 2004 Slobozia
6 - 1
2 - 1
2 - 1
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
ROM D1 15/07/2025 FK Csikszereda Miercurea Ciuc
2 - 2
2 - 2
0 - 9
Dinamo Bucuresti
INT CF 03/07/2025 FK Csikszereda Miercurea Ciuc
1 - 3
0 - 3
6 - 2
MTK Hungaria
INT CF 29/06/2025 Paksi SE Honlapja
0 - 2
0 - 0
-
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
INT CF 25/06/2025 FK Csikszereda Miercurea Ciuc
0 - 1
0 - 0
4 - 2
Debrecin VSC
INT CF 21/06/2025 FC Otelul Galati
1 - 1
1 - 0
2 - 4
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
ROM D2 18/05/2025 FK Csikszereda Miercurea Ciuc
0 - 4
0 - 3
7 - 1
Arges
ROM D2 10/05/2025 Scolar Resita
1 - 1
0 - 1
5 - 6
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Đội hình xuất phát
94
Eduard Pap
GK
19
Janos Ferenczi
LB
24
Janos Hegedus
CB
4
Maks Juraj Celic
CB
6
Lorand Paszka
LB
8
Szilard Veres
CM
97
Bence Vegh
DM
79
Szabolcs Szalay
CF
20
Efraim-Zoltan Bodo
AM
11
Francisco Anderson De Jesus Dos Santos
CM
27
Marton Eppel
CF
Đội hình dự bị
15
Ervin-Raul Bakos
AM
17
Erwin Bloj
CM
13
Attila Csuros
DM
9
Jozef Dolny
CF
18
Szabolcs Dusinszki
AM
77
Peter Gal-Andrezly
LM
99
Alpár Gergely
CF
10
Soufiane Jebari
SS
55
Norbert Kajan
CD
3
Raul Palmes
RB
33
Mate Simon
GK
90
Szabolcs Szilagyi
CM
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
Hermannstadt
Chấn thương
96
Silviu Balaure
RM
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Hermannstadt
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
ROM D1 25/10/2025 Khách FC Botosani 5 Ngày
ROMC 29/10/2025 Khách Concordia Chiajna 9 Ngày
ROM D1 01/11/2025 Chủ FC Otelul Galati 12 Ngày
ROM D1 08/11/2025 Chủ FCSB 19 Ngày
ROM D1 22/11/2025 Khách Metaloglobus 33 Ngày
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
ROM D1 24/10/2025 Chủ Petrolul Ploiesti 4 Ngày
ROMC 29/10/2025 Chủ Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 9 Ngày
ROM D1 01/11/2025 Khách Farul Constanta 12 Ngày
ROM D1 08/11/2025 Khách Dinamo Bucuresti 19 Ngày
ROM D1 22/11/2025 Chủ FC Unirea 2004 Slobozia 33 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[2]
66.67%
Thắng
[1]
33.33%
[4]
40%
Hòa
[6]
60%
[6]
54.55%
Thua
[5]
45.45%
Chủ/khách
[1]
50%
Thắng
[1]
50%
[2]
28.57%
Hòa
[5]
71.43%
[2]
50%
Thua
[2]
50%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
10
Tổng bàn thắng
14
16
Tổng thua
25
0.83
TB bàn thắng
1.17
1.33
TB bàn thua
2.08
Chủ | Khách
5
Tổng bàn thắng
11
7
Tổng thua
13
1.0
TB bàn thắng
1.38
1.4
TB bàn thua
1.63
6 Trận gần
11
Tổng bàn thắng
13
8
Tổng thua
6
1.8
TB bàn thắng
2.2
1.3
TB bàn thua
1.0
away