SOI KÈO

Mexico Liga MX Femenil
Monterrey (W)
VS
Leon (W)
06:00 Thứ hai 20/10/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Monterrey (W)
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 1362546.2%753.8%538.5%
Sân nhà 411225%125%375%
Sân khách 951355.6%666.7%222.2%
6 trận gần 6
THTBTB
50.0%
TXTXXT
Monterrey (W)
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 1380561.5%753.8%538.5%
Sân nhà 420250%250%250%
Sân khách 960366.7%555.6%333.3%
6 trận gần 6
TTTBTB
66.7%
TXTTXT
Leon (W)
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 1260650%975%216.7%
Sân nhà 620433.3%583.3%00%
Sân khách 640266.7%466.7%233.3%
6 trận gần 6
BTBTTB
50.0%
TTTTTT
Leon (W)
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 1260650%650%433.3%
Sân nhà 620433.3%466.7%233.3%
Sân khách 640266.7%233.3%233.3%
6 trận gần 6
BBBBTT
33.3%
TTTXXT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Monterrey (W)
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 15 8 2 5 33 22 26 7 53.3%
Sân nhà 6 3 1 2 14 8 10 9 50.0%
Sân khách 9 5 1 3 19 14 16 6 55.6%
6 trận gần 6 3 0 3 14 9 9 0 50.0%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 15 10 1 4 18 10 31 4 66.7%
Sân nhà 6 4 1 1 9 2 13 6 66.7%
Sân khách 9 6 0 3 9 8 18 2 66.7%
6 trận gần 6 4 0 2 9 3 12 0 66.7%
Leon (W)
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 15 7 3 5 29 30 24 9 46.7%
Sân nhà 7 2 2 3 14 15 8 13 28.6%
Sân khách 8 5 1 2 15 15 16 8 62.5%
6 trận gần 6 3 0 3 15 18 9 0 50.0%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 15 5 4 6 12 16 19 10 33.3%
Sân nhà 7 1 2 4 5 10 5 13 14.3%
Sân khách 8 4 2 2 7 6 14 6 50.0%
6 trận gần 6 1 2 3 5 11 5 0 16.7%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
Mex MFW 19/04/2025 Monterrey (W)
2 - 0
2 - 0
2 - 3
Leon (W)
Mex MFW 28/09/2024 Leon (W)
1 - 1
1 - 0
5 - 6
Monterrey (W)
Mex MFW 09/03/2024 Leon (W)
1 - 4
0 - 0
5 - 6
Monterrey (W)
Mex MFW 23/07/2023 Monterrey (W)
7 - 0
5 - 0
7 - 1
Leon (W)
Mex MFW 29/01/2023 Leon (W)
0 - 1
0 - 1
4 - 10
Monterrey (W)
Mex MFW 12/08/2022 Monterrey (W)
3 - 0
1 - 0
5 - 5
Leon (W)
Mex MFW 11/04/2022 Leon (W)
1 - 6
0 - 3
1 - 2
Monterrey (W)
Mex MFW 05/10/2021 Monterrey (W)
3 - 1
1 - 1
7 - 1
Leon (W)
Mex MFW 12/03/2021 Leon (W)
0 - 3
0 - 0
1 - 6
Monterrey (W)
Mex MFW 01/09/2020 Monterrey (W)
4 - 1
3 - 0
6 - 2
Leon (W)
Mex MFW 09/02/2020 Monterrey (W)
2 - 3
2 - 3
5 - 5
Leon (W)
Mex MFW 15/10/2019 Leon (W)
1 - 3
0 - 1
2 - 8
Monterrey (W)
Mex MFW 09/04/2019 Monterrey (W)
4 - 1
3 - 0
5 - 6
Leon (W)
Mex MFW 12/02/2019 Leon (W)
1 - 1
1 - 0
5 - 6
Monterrey (W)
Mex MFW 30/10/2018 Monterrey (W)
0 - 1
0 - 0
4 - 2
Leon (W)
Mex MFW 28/08/2018 Leon (W)
1 - 1
0 - 1
2 - 5
Monterrey (W)
Mex MFW 27/02/2018 Leon (W)
2 - 4
1 - 1
3 - 3
Monterrey (W)
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Monterrey (W)
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
CNCF WCC 16/10/2025 Washington Spirit (W)
4 - 0
1 - 0
4 - 1
Monterrey (W)
Mex MFW 11/10/2025 Tijuana (W)
1 - 4
0 - 2
8 - 2
Monterrey (W)
Mex MFW 07/10/2025 Monterrey (W)
1 - 2
1 - 0
1 - 6
Club America (W)
CNCF WCC 03/10/2025 Monterrey (W)
4 - 0
4 - 0
4 - 0
Vancouver Whitecaps W
Mex MFW 30/09/2025 Club Necaxa (W)
0 - 5
0 - 2
1 - 4
Monterrey (W)
Mex MFW 23/09/2025 Monterrey (W)
0 - 2
0 - 2
6 - 4
Pachuca (W)
CNCF WCC 18/09/2025 Monterrey (W)
8 - 0
4 - 0
8 - 0
Alianza FC San Salvador (W)
Mex MFW 13/09/2025 Toluca (W)
0 - 1
0 - 1
8 - 3
Monterrey (W)
Mex MFW 08/09/2025 Tigres (W)
4 - 0
4 - 0
1 - 5
Monterrey (W)
Mex MFW 30/08/2025 Monterrey (W)
1 - 1
0 - 0
9 - 1
Juarez FC (W)
Mex MFW 27/08/2025 Chivas Guadalajara (W)
1 - 1
0 - 1
10 - 3
Monterrey (W)
CNCF WCC 21/08/2025 Gotham FC (W)
2 - 1
2 - 1
6 - 1
Monterrey (W)
Mex MFW 17/08/2025 Monterrey (W)
3 - 1
1 - 0
4 - 6
Santos Laguna (W)
Mex MFW 13/08/2025 Cruz Azul (W)
4 - 0
3 - 0
2 - 6
Monterrey (W)
Mex MFW 09/08/2025 Monterrey (W)
5 - 0
3 - 0
5 - 0
Mazatlan FC (W)
Mex MFW 04/08/2025 Puebla (W)
0 - 5
0 - 2
6 - 3
Monterrey (W)
Mex MFW 26/07/2025 Monterrey (W)
4 - 2
4 - 0
4 - 3
Queretaro (W)
Mex MFW 22/07/2025 Saint Louis Athletica (W)
0 - 3
0 - 1
3 - 3
Monterrey (W)
Mex MFW 17/07/2025 Pachuca (W)
1 - 0
0 - 0
-
Monterrey (W)
Mex MFW 14/07/2025 Unam Pumas (W)
4 - 0
1 - 0
3 - 7
Monterrey (W)
Leon (W)
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
Mex MFW 11/10/2025 Leon (W)
2 - 5
2 - 4
1 - 9
Pachuca (W)
Mex MFW 06/10/2025 Atlas (W)
2 - 4
2 - 1
6 - 1
Leon (W)
Mex MFW 27/09/2025 Tigres (W)
9 - 0
4 - 0
3 - 7
Leon (W)
Mex MFW 23/09/2025 Leon (W)
5 - 0
0 - 0
9 - 2
Santos Laguna (W)
Mex MFW 16/09/2025 Saint Louis Athletica (W)
0 - 3
0 - 1
5 - 3
Leon (W)
Mex MFW 06/09/2025 Leon (W)
1 - 2
1 - 1
2 - 4
Chivas Guadalajara (W)
Mex MFW 31/08/2025 Cruz Azul (W)
1 - 2
0 - 0
6 - 7
Leon (W)
Mex MFW 26/08/2025 Puebla (W)
0 - 2
0 - 1
7 - 7
Leon (W)
Mex MFW 19/08/2025 Leon (W)
2 - 2
0 - 1
9 - 4
Queretaro (W)
Mex MFW 14/08/2025 Leon (W)
3 - 2
2 - 1
0 - 8
Juarez FC (W)
Mex MFW 10/08/2025 Toluca (W)
1 - 0
0 - 0
6 - 3
Leon (W)
Mex MFW 02/08/2025 Club Necaxa (W)
1 - 1
0 - 1
0 - 9
Leon (W)
Mex MFW 28/07/2025 Leon (W)
0 - 3
0 - 2
5 - 5
Club America (W)
Mex MFW 20/07/2025 Mazatlan FC (W)
1 - 3
0 - 3
3 - 7
Leon (W)
Mex MFW 13/07/2025 Leon (W)
1 - 1
0 - 1
2 - 2
Tijuana (W)
Mex MFW 19/04/2025 Monterrey (W)
2 - 0
2 - 0
2 - 3
Leon (W)
Mex MFW 15/04/2025 Leon (W)
3 - 1
2 - 0
4 - 1
Santos Laguna (W)
Mex MFW 30/03/2025 Leon (W)
2 - 3
0 - 2
14 - 3
Unam Pumas (W)
Mex MFW 23/03/2025 Cruz Azul (W)
1 - 2
0 - 1
7 - 1
Leon (W)
Mex MFW 18/03/2025 Leon (W)
1 - 3
1 - 0
5 - 5
Chivas Guadalajara (W)
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Monterrey (W)
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
Mex MFW 01/11/2025 Chủ Atlas (W) 12 Ngày
Leon (W)
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
Mex MFW 02/11/2025 Chủ Unam Pumas (W) 13 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[8]
53.33%
Thắng
[7]
46.67%
[2]
40%
Hòa
[3]
60%
[5]
50%
Thua
[5]
50%
Chủ/khách
[3]
60%
Thắng
[2]
40%
[1]
33.33%
Hòa
[2]
66.67%
[2]
40%
Thua
[3]
60%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
33
Tổng bàn thắng
29
22
Tổng thua
30
2.2
TB bàn thắng
1.93
1.47
TB bàn thua
2.0
Chủ | Khách
14
Tổng bàn thắng
14
8
Tổng thua
15
2.33
TB bàn thắng
2.0
1.33
TB bàn thua
2.14
6 Trận gần
14
Tổng bàn thắng
15
9
Tổng thua
18
2.3
TB bàn thắng
2.5
1.5
TB bàn thua
3.0
away