SOI KÈO

Holland Eredivisie
SC Telstar
VS
SC Heerenveen
17:15 Chủ nhật 19/10/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
SC Telstar
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 840450%337.5%562.5%
Sân nhà 410325%375%125%
Sân khách 430175%00%4100%
6 trận gần 6
TTBBTB
50.0%
XTXTXT
SC Telstar
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 832337.5%450%225%
Sân nhà 421150%375%00%
Sân khách 411225%125%250%
6 trận gần 6
BTBHTT
50.0%
TTTXT
SC Heerenveen
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 840450%562.5%225%
Sân nhà 520340%360%120%
Sân khách 320166.7%266.7%133.3%
6 trận gần 6
TTTTBB
66.7%
TTXTT
SC Heerenveen
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 841350%337.5%337.5%
Sân nhà 521240%120%240%
Sân khách 320166.7%266.7%133.3%
6 trận gần 6
BTTBHB
33.3%
XTXXT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
SC Telstar
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 8 2 1 5 10 15 7 13 25.0%
Sân nhà 4 1 1 2 7 9 4 14 25.0%
Sân khách 4 1 0 3 3 6 3 13 25.0%
6 trận gần 6 2 1 3 10 11 7 0 33.3%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 8 3 1 4 6 7 10 10 37.5%
Sân nhà 4 2 1 1 5 3 7 9 50.0%
Sân khách 4 1 0 3 1 4 3 15 25.0%
6 trận gần 6 3 1 2 6 5 10 0 50.0%
SC Heerenveen
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 8 2 3 3 12 13 9 12 25.0%
Sân nhà 5 2 2 1 9 8 8 9 40.0%
Sân khách 3 0 1 2 3 5 1 16 0.0%
6 trận gần 6 3 2 1 13 9 11 0 50.0%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 8 2 3 3 5 6 9 11 25.0%
Sân nhà 5 2 1 2 3 3 7 10 40.0%
Sân khách 3 0 2 1 2 3 2 17 0.0%
6 trận gần 6 1 2 3 3 5 5 0 16.7%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
INT CF 12/07/2025 SC Heerenveen
1 - 1
1 - 1
-
SC Telstar
INT CF 09/01/2016 SC Telstar
0 - 4
0 - 3
-
SC Heerenveen
INT CF 12/07/2014 SC Heerenveen
3 - 0
2 - 0
9 - 3
SC Telstar
INT CF 06/10/2011 SC Heerenveen
5 - 1
1 - 0
-
SC Telstar
INT CF 16/07/2006 SC Telstar
1 - 2
0 - 0
-
SC Heerenveen
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
SC Telstar
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
HOL D1 05/10/2025 AZ Alkmaar
2 - 1
2 - 0
6 - 4
SC Telstar
HOL D1 28/09/2025 SC Telstar
4 - 2
2 - 1
8 - 3
Go Ahead Eagles
HOL D1 20/09/2025 Groningen
2 - 0
1 - 0
7 - 2
SC Telstar
HOL D1 14/09/2025 SC Telstar
1 - 3
1 - 1
10 - 1
Fortuna Sittard
HOL D1 31/08/2025 PSV Eindhoven
0 - 2
0 - 1
10 - 3
SC Telstar
HOL D1 24/08/2025 SC Telstar
2 - 2
2 - 0
4 - 6
Volendam
HOL D1 16/08/2025 SC Telstar
0 - 2
0 - 1
7 - 0
PEC Zwolle
HOL D1 10/08/2025 AFC Ajax
2 - 0
1 - 0
8 - 10
SC Telstar
INT CF 04/08/2025 SC Telstar
2 - 1
1 - 1
4 - 5
Al Shamal
INT CF 29/07/2025 Jong Sparta Rotterdam (Youth)
5 - 0
4 - 0
3 - 4
SC Telstar
INT CF 26/07/2025 Katwijk
0 - 1
0 - 0
-
SC Telstar
INT CF 26/07/2025 SC Telstar
2 - 0
1 - 0
-
Koninklijke HFC
INT CF 22/07/2025 SC Telstar
3 - 3
1 - 1
-
Samsunspor
INT CF 19/07/2025 SC Cambuur
0 - 2
0 - 0
-
SC Telstar
INT CF 16/07/2025 Rijnsburgse Boys
0 - 2
0 - 1
5 - 5
SC Telstar
INT CF 12/07/2025 SC Heerenveen
1 - 1
1 - 1
-
SC Telstar
INT CF 05/07/2025 ADO '20
1 - 6
0 - 3
3 - 5
SC Telstar
HOL D2 01/06/2025 Willem II
1 - 3
1 - 2
7 - 4
SC Telstar
HOL D2 30/05/2025 SC Telstar
2 - 2
0 - 1
7 - 1
Willem II
HOL D2 24/05/2025 SC Telstar
1 - 1
1 - 1
5 - 4
Den Bosch
SC Heerenveen
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
INT CF 09/10/2025 SC Heerenveen
4 - 1
0 - 1
5 - 2
PEC Zwolle
HOL D1 05/10/2025 SC Heerenveen
2 - 1
0 - 1
7 - 3
Excelsior SBV
HOL D1 28/09/2025 FC Utrecht
2 - 2
1 - 1
5 - 3
SC Heerenveen
HOL D1 21/09/2025 SC Heerenveen
3 - 2
1 - 0
6 - 6
NEC Nijmegen
HOL D1 14/09/2025 Feyenoord
1 - 0
1 - 0
6 - 3
SC Heerenveen
HOL D1 30/08/2025 SC Heerenveen
2 - 2
1 - 1
3 - 7
Go Ahead Eagles
HOL D1 24/08/2025 SC Heerenveen
1 - 2
0 - 1
7 - 4
FC Twente Enschede
HOL D1 17/08/2025 Groningen
2 - 1
1 - 1
3 - 8
SC Heerenveen
HOL D1 10/08/2025 SC Heerenveen
1 - 1
1 - 0
9 - 2
Volendam
INT CF 02/08/2025 SC Heerenveen
1 - 1
1 - 0
5 - 8
Olympiakos Piraeus
INT CF 26/07/2025 Queens Park Rangers (QPR)
2 - 2
1 - 0
1 - 8
SC Heerenveen
INT CF 18/07/2025 SC Heerenveen
1 - 0
1 - 0
6 - 3
Charleroi
INT CF 12/07/2025 SC Heerenveen
1 - 1
1 - 1
-
SC Telstar
INT CF 04/07/2025 SC Heerenveen
4 - 5
2 - 3
-
Almere City FC
HOL D1 22/05/2025 AZ Alkmaar
4 - 1
3 - 0
4 - 1
SC Heerenveen
HOL D1 18/05/2025 SC Heerenveen
2 - 0
2 - 0
2 - 3
Feyenoord
HOL D1 15/05/2025 Go Ahead Eagles
1 - 0
0 - 0
2 - 5
SC Heerenveen
HOL D1 10/05/2025 RKC Waalwijk
3 - 1
1 - 1
5 - 2
SC Heerenveen
HOL D1 27/04/2025 SC Heerenveen
1 - 0
0 - 0
7 - 5
NEC Nijmegen
HOL D1 20/04/2025 SC Heerenveen
2 - 1
2 - 1
4 - 3
Almere City FC
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
SC Telstar
Đội hình xuất phát
1
Ronald Koeman
GK
14
Neville Ogidi Nwankwo
CD
4
Guus Offerhaus
CB
2
Jeff Hardeveld
LM
11
Tyrese Noslin
RM
16
Dylan Mertens
AM
17
Nils Rossen
CM
39
Jochem Ritmeester van de Kamp
CM
30
Kay Tejan
CF
27
Patrick Brouwer
LW
7
Soufiane Hetli
CF
Đội hình dự bị
21
Devon Koswal
CD
20
Daan Reiziger
GK
13
Tyrick Bodak
GK
5
Nigel Nwankwo
LB
29
Dion Malone
CB
28
Rojendro Oudsten
CM
15
Adil Lechkar
RB
9
Milan Zonneveld
CF
10
Mohamed Hamdaoui
LW
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
SC Telstar
Chấn thương
10
Mohamed Hamdaoui
LW
SC Heerenveen
Chấn thương
5
Pawel Bochniewicz
CB
26
Amourricho van Axel Dongen
LW
14
Levi Smans
AM
17
Nikolai Soyset Hopland
CB
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
SC Telstar
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
HOL D1 25/10/2025 Khách Sparta Rotterdam 6 Ngày
HOLC 29/10/2025 Khách FC Lisse 10 Ngày
HOL D1 02/11/2025 Chủ Excelsior SBV 13 Ngày
HOL D1 08/11/2025 Khách FC Twente Enschede 19 Ngày
HOL D1 22/11/2025 Chủ FC Utrecht 34 Ngày
SC Heerenveen
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
HOL D1 25/10/2025 Chủ NAC Breda 5 Ngày
HOLC 29/10/2025 Khách VVV Venlo 10 Ngày
HOL D1 01/11/2025 Khách AFC Ajax 13 Ngày
HOL D1 09/11/2025 Khách Fortuna Sittard 20 Ngày
HOL D1 22/11/2025 Chủ AZ Alkmaar 34 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[2]
50%
Thắng
[2]
50%
[1]
25%
Hòa
[3]
75%
[5]
62.5%
Thua
[3]
37.5%
Chủ/khách
[1]
33.33%
Thắng
[2]
66.67%
[1]
33.33%
Hòa
[2]
66.67%
[2]
66.67%
Thua
[1]
33.33%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
10
Tổng bàn thắng
12
15
Tổng thua
13
1.25
TB bàn thắng
1.5
1.88
TB bàn thua
1.63
Chủ | Khách
7
Tổng bàn thắng
9
9
Tổng thua
8
1.75
TB bàn thắng
1.8
2.25
TB bàn thua
1.6
6 Trận gần
10
Tổng bàn thắng
13
11
Tổng thua
9
1.7
TB bàn thắng
2.2
1.8
TB bàn thua
1.5
away