SOI KÈO

K League 2
Ansan Greeners FC
VS
Incheon United
12:00 Chủ nhật 19/10/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Ansan Greeners FC
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 341312038.2%1132.4%2367.6%
Sân nhà 17411223.5%529.4%1270.6%
Sân khách 1790852.9%635.3%1164.7%
6 trận gần 6
TBTBHB
33.3%
XXXXXT
Ansan Greeners FC
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 341561344.1%1132.4%1647.1%
Sân nhà 1764735.3%529.4%847.1%
Sân khách 1792652.9%635.3%847.1%
6 trận gần 6
TBBTHB
33.3%
XX
Incheon United
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 341921355.9%1647.1%1852.9%
Sân nhà 16101562.5%743.8%956.2%
Sân khách 1891850%950%950%
6 trận gần 6
BBHBBT
16.7%
TXXXTT
Incheon United
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 341641447.1%1235.3%1235.3%
Sân nhà 1653831.2%531.2%743.8%
Sân khách 18111661.1%738.9%527.8%
6 trận gần 6
THTHBT
50.0%
TXXXT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Ansan Greeners FC
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 34 5 10 19 24 50 25 14 14.7%
Sân nhà 17 2 4 11 11 24 10 13 11.8%
Sân khách 17 3 6 8 13 26 15 12 17.6%
6 trận gần 6 1 2 3 4 6 5 0 16.7%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 34 2 19 13 7 24 25 13 5.9%
Sân nhà 17 1 9 7 3 12 12 13 5.9%
Sân khách 17 1 10 6 4 12 13 14 5.9%
6 trận gần 6 1 2 3 1 3 5 0 16.7%
Incheon United
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 34 21 8 5 61 27 71 1 61.8%
Sân nhà 16 11 3 2 29 11 36 1 68.8%
Sân khách 18 10 5 3 32 16 35 1 55.6%
6 trận gần 6 2 3 1 9 8 9 0 33.3%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 34 16 14 4 27 9 62 1 47.1%
Sân nhà 16 5 8 3 8 5 23 7 31.3%
Sân khách 18 11 6 1 19 4 39 1 61.1%
6 trận gần 6 3 3 0 6 0 12 0 50.0%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
KOR D2 27/07/2025 Incheon United
4 - 2
2 - 0
2 - 2
Ansan Greeners FC
KOR D2 18/05/2025 Ansan Greeners FC
0 - 2
0 - 1
6 - 0
Incheon United
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Ansan Greeners FC
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
KOR D2 12/10/2025 Jeonnam Dragons
0 - 1
0 - 1
10 - 3
Ansan Greeners FC
KOR D2 08/10/2025 Ansan Greeners FC
0 - 1
0 - 1
7 - 2
Chungnam Asan
KOR D2 04/10/2025 Gimpo FC
1 - 1
1 - 0
1 - 1
Ansan Greeners FC
KOR D2 28/09/2025 Gyeongnam FC
1 - 0
0 - 0
6 - 2
Ansan Greeners FC
KOR D2 21/09/2025 Ansan Greeners FC
0 - 0
0 - 0
3 - 4
Chungbuk Cheongju
KOR D2 14/09/2025 Ansan Greeners FC
2 - 3
0 - 1
0 - 5
Busan I Park
KOR D2 06/09/2025 Seongnam FC
4 - 0
3 - 0
8 - 4
Ansan Greeners FC
KOR D2 30/08/2025 Ansan Greeners FC
0 - 1
0 - 1
3 - 0
Hwaseong FC
KOR D2 23/08/2025 Jeonnam Dragons
2 - 0
0 - 0
5 - 2
Ansan Greeners FC
KOR D2 15/08/2025 Ansan Greeners FC
0 - 2
0 - 2
10 - 4
Chungnam Asan
KOR D2 09/08/2025 Suwon Samsung Bluewings
3 - 1
1 - 0
8 - 4
Ansan Greeners FC
KOR D2 02/08/2025 Ansan Greeners FC
1 - 2
1 - 1
6 - 4
Chungbuk Cheongju
KOR D2 27/07/2025 Incheon United
4 - 2
2 - 0
2 - 2
Ansan Greeners FC
KOR D2 19/07/2025 Gimpo FC
2 - 2
1 - 1
5 - 2
Ansan Greeners FC
KOR D2 13/07/2025 Ansan Greeners FC
2 - 2
0 - 0
2 - 5
Seoul E-Land FC
KOR D2 05/07/2025 Gyeongnam FC
1 - 1
1 - 1
2 - 2
Ansan Greeners FC
KOR D2 28/06/2025 Ansan Greeners FC
0 - 0
0 - 0
1 - 6
Cheonan City
KOR D2 21/06/2025 Ansan Greeners FC
0 - 1
0 - 0
3 - 5
Bucheon FC 1995
KOR D2 15/06/2025 Hwaseong FC
0 - 0
0 - 0
0 - 3
Ansan Greeners FC
KOR D2 07/06/2025 Busan I Park
0 - 2
0 - 0
9 - 1
Ansan Greeners FC
Incheon United
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
KOR D2 12/10/2025 Seongnam FC
2 - 2
0 - 2
6 - 1
Incheon United
KOR D2 08/10/2025 Incheon United
1 - 1
0 - 0
1 - 4
Suwon Samsung Bluewings
KOR D2 04/10/2025 Hwaseong FC
0 - 1
0 - 1
6 - 4
Incheon United
KOR D2 28/09/2025 Seoul E-Land FC
0 - 0
0 - 0
1 - 9
Incheon United
KOR D2 20/09/2025 Incheon United
1 - 2
0 - 0
10 - 1
Gimpo FC
KOR D2 13/09/2025 Cheonan City
3 - 4
0 - 3
3 - 1
Incheon United
KOR D2 07/09/2025 Bucheon FC 1995
1 - 0
0 - 0
2 - 2
Incheon United
KOR D2 30/08/2025 Incheon United
1 - 1
0 - 0
3 - 1
Chungnam Asan
KOR D2 24/08/2025 Chungbuk Cheongju
0 - 4
0 - 2
4 - 2
Incheon United
KOR D2 16/08/2025 Incheon United
1 - 2
0 - 2
3 - 6
Seongnam FC
KOR D2 09/08/2025 Busan I Park
0 - 2
0 - 1
7 - 1
Incheon United
KOR D2 02/08/2025 Seoul E-Land FC
0 - 0
0 - 0
6 - 5
Incheon United
KOR D2 27/07/2025 Incheon United
4 - 2
2 - 0
2 - 2
Ansan Greeners FC
KOR D2 20/07/2025 Gyeongnam FC
0 - 2
0 - 0
2 - 5
Incheon United
KOR D2 13/07/2025 Incheon United
2 - 1
1 - 1
4 - 3
Chungnam Asan
KOR D2 05/07/2025 Jeonnam Dragons
2 - 1
1 - 1
2 - 9
Incheon United
KOR D2 29/06/2025 Gimpo FC
1 - 1
1 - 0
0 - 4
Incheon United
KOR D2 21/06/2025 Incheon United
2 - 0
1 - 0
2 - 1
Hwaseong FC
KOR D2 15/06/2025 Suwon Samsung Bluewings
1 - 2
0 - 1
4 - 2
Incheon United
KOR D2 08/06/2025 Incheon United
1 - 0
0 - 0
3 - 2
Bucheon FC 1995
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Ansan Greeners FC
Đội hình xuất phát
1
Lee Hee Seong
GK
6
Kim-Hyun-Tae
CD
25
Cho Ji Hun
CM
4
Min-jun Jang
CD
14
Jae-jun Ahn
CD
8
Bruno Lapa
CM
13
Geon-oh Kim
CF
36
Song Tae Seong
CM
35
Myeong-sik Seo
CM
19
Yang Se Young
CM
77
Jeferson Ferreira
CM
Đội hình dự bị
21
Cho Sung Hun
GK
33
Eduardo
CD
10
Felipe Saraiva de Souza Silva
CF
39
Dong-Hyuk Jang
DM
16
Jeong Yong Hee
CD
99
Woo bin Kim
CF
17
Seung-Wan Ryu
CF
Incheon United
Đội hình xuất phát
1
Seong-jun Min
GK
17
Seong min Kim
CD
4
Gun-hee Kim
CD
28
Kim Geon Woong
CM
32
Lee Ju Yong
CD
11
Gerso Fernandes
CF
5
Lee Myoung Ju
CM
88
Jung Won-Jin
CM
19
Min-seog Kim
CF
99
Park Ho Min
CF
77
Seung-ho Park
CF
Đội hình dự bị
14
Modou Barrow
CF
20
Harrison Andrew Delbridge
CD
26
Kang Yun Koo
LM
7
Kim Do Hyuk
CM
97
Kim Dong-Heon
GK
9
Stefan Mugosa
CF
8
Shin Jin Ho
CM
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Ansan Greeners FC
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
KOR D2 25/10/2025 Khách Cheonan City 6 Ngày
KOR D2 01/11/2025 Khách Bucheon FC 1995 13 Ngày
KOR D2 09/11/2025 Chủ Suwon Samsung Bluewings 21 Ngày
KOR D2 23/11/2025 Khách Seoul E-Land FC 35 Ngày
Incheon United
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
KOR D2 26/10/2025 Chủ Gyeongnam FC 7 Ngày
KOR D2 02/11/2025 Chủ Busan I Park 14 Ngày
KOR D2 08/11/2025 Khách Jeonnam Dragons 20 Ngày
KOR D2 23/11/2025 Chủ Chungbuk Cheongju 35 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[5]
19.23%
Thắng
[21]
80.77%
[10]
55.56%
Hòa
[8]
44.44%
[19]
79.17%
Thua
[5]
20.83%
Chủ/khách
[2]
15.38%
Thắng
[11]
84.62%
[4]
57.14%
Hòa
[3]
42.86%
[11]
84.62%
Thua
[2]
15.38%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
24
Tổng bàn thắng
61
50
Tổng thua
27
0.71
TB bàn thắng
1.79
1.47
TB bàn thua
0.79
Chủ | Khách
11
Tổng bàn thắng
29
24
Tổng thua
11
0.65
TB bàn thắng
1.81
1.41
TB bàn thua
0.69
6 Trận gần
4
Tổng bàn thắng
9
6
Tổng thua
8
0.7
TB bàn thắng
1.5
1.0
TB bàn thua
1.3
away