SOI KÈO

Spanish La Liga 2
Cadiz
VS
Burgos CF
01:30 Thứ ba 21/10/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Cadiz
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 960366.7%222.2%666.7%
Sân nhà 540180%120%480%
Sân khách 420250%125%250%
6 trận gần 6
TBBTTB
50.0%
XXXXXT
Cadiz
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 941444.4%333.3%444.4%
Sân nhà 521240%00%360%
Sân khách 420250%375%125%
6 trận gần 6
BTBTHB
33.3%
XXXTXT
Burgos CF
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 941444.4%555.6%444.4%
Sân nhà 521240%240%360%
Sân khách 420250%375%125%
6 trận gần 6
BBTBTH
33.3%
XTTXTX
Burgos CF
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 933333.3%555.6%444.4%
Sân nhà 513120%240%360%
Sân khách 420250%375%125%
6 trận gần 6
HBBHTH
16.7%
XTTXTX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Cadiz
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 9 5 3 1 10 6 18 1 55.6%
Sân nhà 5 4 1 0 5 1 13 1 80.0%
Sân khách 4 1 2 1 5 5 5 13 25.0%
6 trận gần 6 3 2 1 6 4 11 0 50.0%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 9 3 5 1 4 2 14 6 33.3%
Sân nhà 5 2 3 0 2 0 9 3 40.0%
Sân khách 4 1 2 1 2 2 5 12 25.0%
6 trận gần 6 1 5 0 2 1 8 0 16.7%
Burgos CF
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 9 3 3 3 13 10 12 12 33.3%
Sân nhà 5 2 2 1 8 4 8 9 40.0%
Sân khách 4 1 1 2 5 6 4 15 25.0%
6 trận gần 6 2 2 2 7 7 8 0 33.3%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 9 2 5 2 6 3 11 12 22.2%
Sân nhà 5 1 4 0 4 1 7 8 20.0%
Sân khách 4 1 1 2 2 2 4 15 25.0%
6 trận gần 6 1 4 1 3 2 7 0 16.7%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
SPA D2 20/04/2025 Burgos CF
2 - 2
1 - 1
3 - 2
Cadiz
SPA D2 20/12/2024 Cadiz
1 - 1
0 - 0
2 - 6
Burgos CF
SPA CUP 10/11/2005 Burgos CF
0 - 2
0 - 2
-
Cadiz
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Cadiz
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
SPA D2 12/10/2025 Cadiz
1 - 0
0 - 0
13 - 2
SD Huesca
SPA D2 06/10/2025 Las Palmas
1 - 0
0 - 0
6 - 5
Cadiz
SPA D2 28/09/2025 Cadiz
0 - 0
0 - 0
1 - 1
AD Ceuta
SPA D2 21/09/2025 Malaga
0 - 1
0 - 1
5 - 2
Cadiz
SPA D2 13/09/2025 Cadiz
1 - 0
0 - 0
5 - 4
Eibar
SPA D2 07/09/2025 Real Sociedad B
3 - 3
1 - 1
1 - 5
Cadiz
SPA D2 31/08/2025 Cadiz
2 - 1
1 - 0
7 - 3
Albacete
SPA D2 23/08/2025 Leganes
1 - 1
1 - 0
7 - 5
Cadiz
SPA D2 18/08/2025 Cadiz
1 - 0
1 - 0
7 - 0
Mirandes
INT CF 10/08/2025 Cadiz
1 - 1
0 - 0
7 - 5
Cordoba
INT CF 08/08/2025 Cadiz
1 - 1
0 - 0
1 - 3
Al-Ettifaq
INT CF 03/08/2025 Cadiz
0 - 3
0 - 0
3 - 2
AD Ceuta
INT CF 31/07/2025 Cadiz
3 - 0
2 - 0
2 - 3
Al-Sadd
INT CF 27/07/2025 Cadiz
1 - 1
0 - 1
9 - 0
Granada CF
INT CF 24/07/2025 Las Palmas
1 - 2
1 - 1
7 - 4
Cadiz
INT CF 16/07/2025 Cadiz
1 - 5
0 - 3
5 - 1
Uniao Leiria
INT CF 13/07/2025 Barbate CF
0 - 5
0 - 3
1 - 12
Cadiz
SPA D2 01/06/2025 Real Oviedo
2 - 1
2 - 1
8 - 3
Cadiz
SPA D2 25/05/2025 Cadiz
4 - 0
4 - 0
3 - 2
SD Huesca
SPA D2 18/05/2025 Racing de Ferrol
1 - 0
0 - 0
4 - 6
Cadiz
Burgos CF
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
SPA D2 12/10/2025 Burgos CF
0 - 1
0 - 0
2 - 2
Real Valladolid
SPA D2 04/10/2025 SD Huesca
2 - 1
1 - 0
1 - 1
Burgos CF
SPA D2 28/09/2025 Burgos CF
2 - 1
1 - 1
0 - 3
Malaga
SPA D2 23/09/2025 Burgos CF
1 - 1
0 - 0
6 - 1
Granada CF
SPA D2 14/09/2025 Sporting Gijon
2 - 3
0 - 2
8 - 4
Burgos CF
SPA D2 07/09/2025 Burgos CF
0 - 0
0 - 0
2 - 6
Las Palmas
SPA D2 31/08/2025 Andorra FC
2 - 1
1 - 0
5 - 4
Burgos CF
SPA D2 24/08/2025 Deportivo La Coruna
0 - 0
0 - 0
2 - 6
Burgos CF
SPA D2 16/08/2025 Burgos CF
5 - 1
3 - 0
3 - 3
Cultural Leonesa
INT CF 09/08/2025 Burgos CF
2 - 2
2 - 0
1 - 3
Real Valladolid
INT CF 02/08/2025 Burgos CF
1 - 0
0 - 0
5 - 6
Eibar
INT CF 31/07/2025 Burgos CF
0 - 0
0 - 0
2 - 1
Cultural Leonesa
INT CF 27/07/2025 Burgos CF
2 - 0
0 - 0
3 - 2
Barakaldo CF
SPA D2 31/05/2025 Malaga
2 - 2
0 - 1
9 - 4
Burgos CF
SPA D2 25/05/2025 Burgos CF
2 - 3
2 - 1
4 - 5
Levante
SPA D2 17/05/2025 Eibar
1 - 0
1 - 0
3 - 1
Burgos CF
SPA D2 10/05/2025 Burgos CF
3 - 2
1 - 1
6 - 5
Cordoba
SPA D2 04/05/2025 Burgos CF
0 - 1
0 - 0
6 - 4
Elche
SPA D2 26/04/2025 Mirandes
2 - 1
0 - 0
5 - 1
Burgos CF
SPA D2 20/04/2025 Burgos CF
2 - 2
1 - 1
3 - 2
Cadiz
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Cadiz
Đội hình xuất phát
13
Victor Aznar Ussen
GK
33
Raúl Pereira
CD
6
Iker Recio Ortega
CD
2
Jorge Moreno
CB
20
Isaac Carcelen Valencia
RB
22
Javi Ontiveros
LW
15
Sergio Ortuno
CM
18
Youssouf Diarra
CM
12
Iuri Tabatadze
RW
23
Alvaro Pascual
CF
8
Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
CM
Đội hình dự bị
36
Ismael Alvarez
CF
29
Alfred Caicedo
RB
17
Dawda Camara Sankhare
CF
5
Moussa Diakite
CM
27
Pelayo Fernandez
CB
1
David Gillies
GK
14
Bojan Kovacevic
CB
9
RogerLast Martiacute Salvador
CF
10
Brian Alexis Ocampo Ferreira
LW
26
Fernando Perez Morillo
GK
7
Efe Ugiagbe
CM
Burgos CF
Đội hình xuất phát
13
Ander Cantero
GK
12
Florian Miguel
LB
8
Grego Sierra
CB
6
Sergio Gonzalez
CM
2
Alex Lizancos
RB
5
Miguel Atienza
CM
23
Ivan Morante Ruiz
CM
10
Kevin Appin
CM
20
Mario Gonzalez Gutier
CF
14
David Gonzalez Ballesteros
CM
9
Fernando Nino
CF
Đội hình dự bị
15
Aitor Bunuel Redrado
RB
17
Mario Cantero
CM
18
Aitor Córdoba
CB
21
Iago Cordoba Kerejeta
LW
28
Saul del Cerro
CM
31
Fermin Garcia
CF
35
Diego Presencio Gonzalez
GK
22
Brais Martínez
LB
7
Mateo Mejia
CF
1
Jesus Ruiz Suarez
GK
32
Ethan Ventosa
CF
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Cadiz
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
SPA D2 25/10/2025 Khách Granada CF 5 Ngày
SPA CUP 30/10/2025 Khách UCAM Murcia 9 Ngày
SPA D2 02/11/2025 Khách Andorra FC 13 Ngày
SPA D2 10/11/2025 Chủ Real Valladolid 20 Ngày
SPA D2 17/11/2025 Khách Almeria 27 Ngày
Burgos CF
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
SPA D2 25/10/2025 Chủ Real Sociedad B 5 Ngày
SPA CUP 30/10/2025 Khách Atletico Tordesillas 9 Ngày
SPA D2 02/11/2025 Khách Leganes 12 Ngày
SPA D2 11/11/2025 Chủ Castellon 21 Ngày
SPA D2 17/11/2025 Khách Mirandes 27 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[5]
62.5%
Thắng
[3]
37.5%
[3]
50%
Hòa
[3]
50%
[1]
25%
Thua
[3]
75%
Chủ/khách
[4]
66.67%
Thắng
[2]
33.33%
[1]
33.33%
Hòa
[2]
66.67%
[0]
0%
Thua
[1]
100%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
10
Tổng bàn thắng
13
6
Tổng thua
10
1.11
TB bàn thắng
1.44
0.67
TB bàn thua
1.11
Chủ | Khách
5
Tổng bàn thắng
8
1
Tổng thua
4
1.0
TB bàn thắng
1.6
0.2
TB bàn thua
0.8
6 Trận gần
6
Tổng bàn thắng
7
4
Tổng thua
7
1.0
TB bàn thắng
1.2
0.7
TB bàn thua
1.2
away