SOI KÈO

J2 League
Mito Hollyhock
VS
JEF United Ichihara Chiba
14:00 Chủ nhật 19/10/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Mito Hollyhock
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 32195859.4%1753.1%1443.8%
Sân nhà 1693456.2%956.2%637.5%
Sân khách 16102462.5%850%850%
6 trận gần 6
TTHTBH
50.0%
TXXXTT
Mito Hollyhock
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 321710553.1%1340.6%1237.5%
Sân nhà 1676343.8%743.8%637.5%
Sân khách 16104262.5%637.5%637.5%
6 trận gần 6
BTHTTT
66.7%
XTTT
JEF United Ichihara Chiba
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 321611550%1340.6%1959.4%
Sân nhà 1680850%850%850%
Sân khách 1681750%531.2%1168.8%
6 trận gần 6
BBTBTB
33.3%
XTXTTX
JEF United Ichihara Chiba
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 32791621.9%1134.4%1031.2%
Sân nhà 16331018.8%637.5%425%
Sân khách 1646625%531.2%637.5%
6 trận gần 6
BBTBBB
16.7%
TTT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Mito Hollyhock
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 32 17 10 5 50 29 61 2 53.1%
Sân nhà 16 9 6 1 28 13 33 2 56.3%
Sân khách 16 8 4 4 22 16 28 4 50.0%
6 trận gần 6 2 3 1 11 10 9 0 33.3%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 32 15 13 4 22 8 58 1 46.9%
Sân nhà 16 7 7 2 12 6 28 2 43.8%
Sân khách 16 8 6 2 10 2 30 1 50.0%
6 trận gần 6 3 1 2 4 4 10 0 50.0%
JEF United Ichihara Chiba
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 32 16 7 9 43 31 55 6 50.0%
Sân nhà 16 8 4 4 24 17 28 6 50.0%
Sân khách 16 8 3 5 19 14 27 6 50.0%
6 trận gần 6 3 1 2 10 9 10 0 50.0%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 32 7 17 8 20 20 38 11 21.9%
Sân nhà 16 3 9 4 10 10 18 15 18.8%
Sân khách 16 4 8 4 10 10 20 10 25.0%
6 trận gần 6 2 2 2 6 4 8 0 33.3%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
JPN D2 05/04/2025 JEF United Ichihara Chiba
2 - 1
1 - 0
4 - 6
Mito Hollyhock
JPN D2 07/09/2024 JEF United Ichihara Chiba
4 - 0
1 - 0
6 - 3
Mito Hollyhock
JPN D2 24/03/2024 Mito Hollyhock
0 - 0
0 - 0
3 - 3
JEF United Ichihara Chiba
JPN D2 08/10/2023 JEF United Ichihara Chiba
1 - 1
1 - 1
9 - 0
Mito Hollyhock
JPN D2 11/06/2023 Mito Hollyhock
4 - 1
1 - 1
3 - 4
JEF United Ichihara Chiba
JPN D2 02/10/2022 Mito Hollyhock
0 - 1
0 - 0
13 - 1
JEF United Ichihara Chiba
JPN D2 29/05/2022 JEF United Ichihara Chiba
2 - 1
2 - 1
6 - 7
Mito Hollyhock
JPN D2 07/11/2021 JEF United Ichihara Chiba
2 - 2
1 - 0
5 - 6
Mito Hollyhock
JPN D2 21/04/2021 Mito Hollyhock
0 - 1
0 - 0
5 - 4
JEF United Ichihara Chiba
JPN D2 10/10/2020 JEF United Ichihara Chiba
1 - 5
0 - 3
2 - 11
Mito Hollyhock
JPN D2 04/07/2020 Mito Hollyhock
0 - 3
0 - 1
12 - 2
JEF United Ichihara Chiba
JPN D2 14/09/2019 JEF United Ichihara Chiba
2 - 1
1 - 1
4 - 3
Mito Hollyhock
JPN D2 17/03/2019 Mito Hollyhock
1 - 1
0 - 1
6 - 3
JEF United Ichihara Chiba
JPN D2 18/08/2018 Mito Hollyhock
1 - 0
0 - 0
4 - 7
JEF United Ichihara Chiba
JPN D2 04/03/2018 JEF United Ichihara Chiba
0 - 0
0 - 0
10 - 4
Mito Hollyhock
JPN D2 16/09/2017 JEF United Ichihara Chiba
2 - 1
1 - 0
11 - 6
Mito Hollyhock
JPN D2 17/06/2017 Mito Hollyhock
3 - 1
1 - 0
2 - 8
JEF United Ichihara Chiba
JPN D2 10/07/2016 JEF United Ichihara Chiba
0 - 1
0 - 1
6 - 4
Mito Hollyhock
JPN D2 29/04/2016 Mito Hollyhock
1 - 0
1 - 0
6 - 4
JEF United Ichihara Chiba
JPN D2 22/07/2015 Mito Hollyhock
1 - 1
0 - 0
6 - 2
JEF United Ichihara Chiba
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Mito Hollyhock
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
JPN D2 05/10/2025 Ehime FC
1 - 3
1 - 0
5 - 7
Mito Hollyhock
JPN D2 28/09/2025 Mito Hollyhock
2 - 0
1 - 0
4 - 3
Fujieda MYFC
JPN D2 20/09/2025 Iwaki FC
0 - 0
0 - 0
3 - 2
Mito Hollyhock
JPN D2 13/09/2025 Vegalta Sendai
1 - 1
0 - 1
1 - 4
Mito Hollyhock
INT CF 07/09/2025 Mito Hollyhock
3 - 6
1 - 3
-
Tochigi City
JPN D2 30/08/2025 Mito Hollyhock
2 - 2
1 - 0
5 - 5
Renofa Yamaguchi
JPN D2 23/08/2025 Sagan Tosu
2 - 2
0 - 1
6 - 2
Mito Hollyhock
JPN D2 16/08/2025 Mito Hollyhock
1 - 3
0 - 2
2 - 0
Jubilo Iwata
JPN D2 10/08/2025 Montedio Yamagata
1 - 2
0 - 2
9 - 2
Mito Hollyhock
JPN D2 03/08/2025 Roasso Kumamoto
2 - 1
0 - 1
3 - 7
Mito Hollyhock
JPN D2 12/07/2025 Mito Hollyhock
3 - 0
0 - 0
7 - 4
Kataller Toyama
JPN D2 05/07/2025 Blaublitz Akita
0 - 2
0 - 1
4 - 2
Mito Hollyhock
JPN D2 28/06/2025 Mito Hollyhock
1 - 1
0 - 0
2 - 4
Tokushima Vortis
JPN D2 21/06/2025 Imabari FC
1 - 2
0 - 0
3 - 5
Mito Hollyhock
JPN D2 14/06/2025 Mito Hollyhock
1 - 0
0 - 0
1 - 1
Sagan Tosu
JPN D2 08/06/2025 Kataller Toyama
0 - 1
0 - 1
4 - 8
Mito Hollyhock
JPN D2 31/05/2025 Mito Hollyhock
3 - 0
3 - 0
5 - 3
V-Varen Nagasaki
JE Cup 24/05/2025 Mito Hollyhock
0 - 1
0 - 0
15 - 6
SC Sagamihara
JPN D2 17/05/2025 Mito Hollyhock
2 - 1
1 - 1
4 - 3
Roasso Kumamoto
JPN D2 11/05/2025 Mito Hollyhock
2 - 1
1 - 0
10 - 3
Blaublitz Akita
JEF United Ichihara Chiba
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
JPN D2 04/10/2025 JEF United Ichihara Chiba
0 - 2
0 - 1
10 - 1
V-Varen Nagasaki
JPN D2 27/09/2025 JEF United Ichihara Chiba
2 - 2
1 - 1
8 - 8
Roasso Kumamoto
JPN D2 20/09/2025 Ehime FC
0 - 1
0 - 1
3 - 5
JEF United Ichihara Chiba
JPN D2 14/09/2025 Renofa Yamaguchi
2 - 1
1 - 0
9 - 1
JEF United Ichihara Chiba
INT CF 31/08/2025 JEF United Ichihara Chiba
4 - 2
3 - 0
-
Tochigi SC
JPN D2 30/08/2025 JEF United Ichihara Chiba
2 - 1
1 - 1
2 - 6
Ventforet Kofu
JPN D2 24/08/2025 Vegalta Sendai
1 - 0
1 - 0
3 - 2
JEF United Ichihara Chiba
JPN D2 16/08/2025 JEF United Ichihara Chiba
1 - 0
0 - 0
4 - 2
Tokushima Vortis
JPN D2 09/08/2025 RB Omiya Ardija
0 - 1
0 - 0
6 - 5
JEF United Ichihara Chiba
JPN D2 02/08/2025 JEF United Ichihara Chiba
2 - 2
0 - 1
1 - 1
Iwaki FC
JPN D2 12/07/2025 Montedio Yamagata
0 - 1
0 - 0
8 - 3
JEF United Ichihara Chiba
JPN D2 05/07/2025 JEF United Ichihara Chiba
0 - 2
0 - 1
4 - 5
Sagan Tosu
JPN D2 28/06/2025 Kataller Toyama
1 - 0
0 - 0
7 - 3
JEF United Ichihara Chiba
JPN D2 21/06/2025 JEF United Ichihara Chiba
0 - 1
0 - 1
6 - 4
Jubilo Iwata
JPN D2 15/06/2025 Tokushima Vortis
3 - 3
2 - 2
5 - 7
JEF United Ichihara Chiba
JE Cup 11/06/2025 JEF United Ichihara Chiba
1 - 1
1 - 0
2 - 7
Roasso Kumamoto
JPN D2 31/05/2025 JEF United Ichihara Chiba
0 - 0
0 - 0
3 - 6
Renofa Yamaguchi
JPN D2 25/05/2025 V-Varen Nagasaki
1 - 0
0 - 0
5 - 6
JEF United Ichihara Chiba
JPN D2 17/05/2025 JEF United Ichihara Chiba
0 - 0
0 - 0
5 - 6
Vegalta Sendai
JPN D2 11/05/2025 Imabari FC
0 - 1
0 - 0
5 - 6
JEF United Ichihara Chiba
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Mito Hollyhock
Đội hình xuất phát
34
Konosuke Nishikawa
GK
6
Takahiro Iida
CD
97
Travis Takahashi
CD
36
Kenta Itakura
CD
2
Sho Omori
CD
99
Chihiro Kato
CM
24
Kiichi Yamazaki
CM
3
Koshi Osaki
CD
39
Hayata Yamamoto
CF
13
Shohei Aihara
CF
44
Koya Okuda
CM
Đội hình dự bị
70
Mizuki Arai
CF
71
Malick Fofana
CD
51
Ryusei Haruna
GK
19
Koichi Murata
CD
47
Taishi Semba
CM
25
Keisuke Tada
CF
16
Koki Tsukagawa
CM
20
Kaito Umeda
CF
4
Takeshi Ushizawa
CD
JEF United Ichihara Chiba
Đội hình xuất phát
35
Tomoya Wakahara
GK
67
Masaru Hidaka
CD
28
Takashi Kawano
CD
13
Daisuke Suzuki
CD
2
Issei Takahashi
CM
14
Naoki Tsubaki
CM
4
Taishi Taguchi
CM
6
Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
CM
42
Zain Issaka
CD
20
Daichi Ishikawa
CF
9
Hiroto Goya
CF
Đội hình dự bị
15
Takayuki Mae
CM
39
Kaito Mori
CF
44
Manato Shinada
CM
18
Naohiro Sugiyama
CM
23
Ryota Suzuki
GK
24
Koji Toriumi
CD
26
Yuta Ueda
CD
10
Akiyuki Yokoyama
CM
11
Koki Yonekura
CM
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
Mito Hollyhock
Chấn thương
21
Shuhei Matsubara
GK
7
Arata Watanabe
CF
9
Mizuki Ando
CF
76
Ryo Nemoto
CF
20
Kaito Umeda
CF
JEF United Ichihara Chiba
Chấn thương
7
Kazuki Tanaka
CF
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Mito Hollyhock
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
JPN D2 26/10/2025 Khách Consadole Sapporo 7 Ngày
JPN D2 02/11/2025 Khách Ventforet Kofu 14 Ngày
JPN D2 09/11/2025 Chủ RB Omiya Ardija 21 Ngày
JPN D2 23/11/2025 Khách V-Varen Nagasaki 35 Ngày
JPN D2 29/11/2025 Chủ Oita Trinita 41 Ngày
JEF United Ichihara Chiba
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
JPN D2 26/10/2025 Khách Blaublitz Akita 7 Ngày
JPN D2 02/11/2025 Chủ Consadole Sapporo 14 Ngày
JPN D2 09/11/2025 Chủ Fujieda MYFC 21 Ngày
JPN D2 23/11/2025 Khách Oita Trinita 35 Ngày
JPN D2 29/11/2025 Chủ Imabari FC 41 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[17]
51.52%
Thắng
[16]
48.48%
[10]
58.82%
Hòa
[7]
41.18%
[5]
35.71%
Thua
[9]
64.29%
Chủ/khách
[9]
52.94%
Thắng
[8]
47.06%
[6]
60%
Hòa
[4]
40%
[1]
20%
Thua
[4]
80%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
50
Tổng bàn thắng
43
29
Tổng thua
31
1.56
TB bàn thắng
1.34
0.91
TB bàn thua
0.97
Chủ | Khách
28
Tổng bàn thắng
24
13
Tổng thua
17
1.75
TB bàn thắng
1.5
0.81
TB bàn thua
1.06
6 Trận gần
11
Tổng bàn thắng
10
10
Tổng thua
9
1.8
TB bàn thắng
1.7
1.7
TB bàn thua
1.5
away