SOI KÈO

Norway Eliteserien
Ham-Kam
VS
Valerenga
22:00 Chủ nhật 19/10/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Ham-Kam
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 24123950%1250%1250%
Sân nhà 1252541.7%866.7%433.3%
Sân khách 1271458.3%433.3%866.7%
6 trận gần 6
TTTBBT
66.7%
XTXTTT
Ham-Kam
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 241221050%937.5%729.2%
Sân nhà 1252541.7%650%433.3%
Sân khách 1270558.3%325%325%
6 trận gần 6
TTTTBT
83.3%
TXX
Valerenga
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 241111245.8%1145.8%1145.8%
Sân nhà 1260650%541.7%541.7%
Sân khách 1251641.7%650%650%
6 trận gần 6
TBBHTT
50.0%
XTXTTT
Valerenga
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 24851133.3%1145.8%937.5%
Sân nhà 1242633.3%650%541.7%
Sân khách 1243533.3%541.7%433.3%
6 trận gần 6
HBHTTB
33.3%
XTXTTT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Ham-Kam
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 24 6 7 11 28 38 25 13 25.0%
Sân nhà 12 4 3 5 17 20 15 13 33.3%
Sân khách 12 2 4 6 11 18 10 12 16.7%
6 trận gần 6 2 1 3 12 8 7 0 33.3%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 24 9 6 9 15 18 33 8 37.5%
Sân nhà 12 4 4 4 8 11 16 11 33.3%
Sân khách 12 5 2 5 7 7 17 6 41.7%
6 trận gần 6 4 1 1 7 1 13 0 66.7%
Valerenga
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 24 10 4 10 39 40 34 7 41.7%
Sân nhà 12 6 3 3 23 16 21 7 50.0%
Sân khách 12 4 1 7 16 24 13 9 33.3%
6 trận gần 6 2 1 3 9 12 7 0 33.3%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 24 6 13 5 17 15 31 9 25.0%
Sân nhà 12 4 6 2 10 7 18 7 33.3%
Sân khách 12 2 7 3 7 8 13 9 16.7%
6 trận gần 6 1 3 2 5 5 6 0 16.7%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
NOR D1 17/05/2025 Valerenga
1 - 1
1 - 1
3 - 0
Ham-Kam
NORC 08/05/2024 Valerenga
2 - 2
2 - 0
2 - 10
Ham-Kam
NOR D1 26/11/2023 Ham-Kam
0 - 2
0 - 0
8 - 7
Valerenga
NOR D1 16/05/2023 Valerenga
3 - 0
3 - 0
10 - 3
Ham-Kam
NOR D1 15/08/2022 Ham-Kam
1 - 1
0 - 1
6 - 13
Valerenga
NOR D1 17/05/2022 Valerenga
1 - 1
0 - 0
10 - 7
Ham-Kam
INT CF 18/03/2022 Valerenga
1 - 3
0 - 2
-
Ham-Kam
INT CF 02/03/2014 Ham-Kam
2 - 3
2 - 1
-
Valerenga
INT CF 18/01/2011 Valerenga
1 - 4
0 - 0
-
Ham-Kam
NOR D1 10/08/2008 Ham-Kam
1 - 1
0 - 1
-
Valerenga
NOR D1 06/06/2008 Valerenga
3 - 0
1 - 0
-
Ham-Kam
NOR D1 01/10/2006 Valerenga
0 - 0
0 - 0
-
Ham-Kam
NOR D1 23/05/2006 Ham-Kam
1 - 1
1 - 0
-
Valerenga
NOR D1 24/07/2005 Valerenga
2 - 1
0 - 0
-
Ham-Kam
NOR D1 11/04/2005 Ham-Kam
3 - 1
1 - 0
-
Valerenga
NOR D1 24/10/2004 Ham-Kam
0 - 1
0 - 0
-
Valerenga
NOR D1 20/06/2004 Valerenga
2 - 0
0 - 0
-
Ham-Kam
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Ham-Kam
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
NORC 08/10/2025 Levanger FK
1 - 5
0 - 2
-
Ham-Kam
NOR D1 05/10/2025 Fredrikstad
1 - 1
0 - 1
7 - 8
Ham-Kam
NOR D1 28/09/2025 Ham-Kam
4 - 0
3 - 0
7 - 1
Rosenborg BK
NOR D1 21/09/2025 Tromso IL
1 - 0
0 - 0
3 - 4
Ham-Kam
NOR D1 14/09/2025 Ham-Kam
1 - 2
1 - 0
5 - 8
Stromsgodset
NOR D1 31/08/2025 Ham-Kam
1 - 3
0 - 1
6 - 13
Sarpsborg 08
NOR D1 23/08/2025 KFUM Oslo
2 - 2
0 - 1
2 - 1
Ham-Kam
NOR D1 17/08/2025 Ham-Kam
1 - 0
0 - 0
5 - 2
Bryne
NOR D1 09/08/2025 Molde
1 - 0
1 - 0
10 - 2
Ham-Kam
NOR D1 03/08/2025 Ham-Kam
1 - 3
0 - 2
5 - 9
Bodo Glimt
NOR D1 26/07/2025 Haugesund
0 - 3
0 - 2
5 - 8
Ham-Kam
NOR D1 21/07/2025 Ham-Kam
1 - 1
1 - 0
9 - 4
Fredrikstad
NOR D1 13/07/2025 Rosenborg BK
2 - 0
2 - 0
9 - 6
Ham-Kam
NOR D1 05/07/2025 Ham-Kam
1 - 1
1 - 0
1 - 8
Brann
NOR D1 29/06/2025 Bryne
1 - 1
0 - 1
10 - 5
Ham-Kam
NOR D1 22/06/2025 Ham-Kam
1 - 3
0 - 2
6 - 2
Tromso IL
INT CF 13/06/2025 KFUM Oslo
1 - 0
0 - 0
12 - 1
Ham-Kam
NOR D1 31/05/2025 Stromsgodset
0 - 3
0 - 1
5 - 4
Ham-Kam
NOR D1 25/05/2025 Ham-Kam
2 - 1
1 - 1
6 - 6
Molde
NORC 20/05/2025 Aalesund FK
2 - 2
1 - 1
11 - 5
Ham-Kam
Valerenga
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
NOR D1 04/10/2025 Valerenga
1 - 0
0 - 0
7 - 5
Tromso IL
NOR D1 29/09/2025 Molde
4 - 1
2 - 1
5 - 6
Valerenga
NORC 23/09/2025 Valerenga
1 - 2
0 - 1
10 - 1
Fredrikstad
NOR D1 20/09/2025 Valerenga
1 - 1
0 - 0
1 - 4
KFUM Oslo
NOR D1 13/09/2025 Brann
3 - 2
1 - 1
11 - 4
Valerenga
NOR D1 30/08/2025 Valerenga
3 - 2
3 - 1
10 - 1
Bryne
NOR D1 24/08/2025 Haugesund
2 - 3
1 - 1
3 - 1
Valerenga
NOR D1 18/08/2025 Valerenga
4 - 0
2 - 0
5 - 6
Sarpsborg 08
NOR D1 03/08/2025 Valerenga
2 - 1
0 - 0
7 - 11
Sandefjord
NOR D1 26/07/2025 Bodo Glimt
7 - 2
2 - 1
6 - 1
Valerenga
NOR D1 20/07/2025 Valerenga
3 - 0
0 - 0
10 - 7
Haugesund
NOR D1 13/07/2025 Bryne
1 - 0
0 - 0
6 - 2
Valerenga
NOR D1 05/07/2025 Valerenga
1 - 1
1 - 1
5 - 5
Fredrikstad
NOR D1 30/06/2025 Stromsgodset
0 - 2
0 - 1
4 - 3
Valerenga
NOR D1 22/06/2025 Valerenga
2 - 3
2 - 1
5 - 7
Molde
INT CF 13/06/2025 Valerenga
4 - 1
2 - 1
7 - 2
Sarpsborg 08
NOR D1 31/05/2025 Tromso IL
2 - 1
0 - 0
5 - 7
Valerenga
NOR D1 27/05/2025 KFUM Oslo
0 - 1
0 - 0
5 - 10
Valerenga
NOR D1 17/05/2025 Valerenga
1 - 1
1 - 1
3 - 0
Ham-Kam
NOR D1 11/05/2025 Sandefjord
2 - 1
1 - 1
4 - 8
Valerenga
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Valerenga
Đội hình xuất phát
16
Oscar Hedvall
GK
27
Vinicius Nogueira
LB
37
Ivan Nasberg
CB
4
Aaron Kiil Olsen
CD
6
Vegar Eggen Hedenstad
CD
10
Carl Lange
CM
29
Fidel Brice Ambina
CM
8
Henrik Rorvik Bjordal
CM
11
Elias Sorensen
CF
7
Mohamed Ofkir
CF
26
Filip Erik Thorvaldsen
CM
Đội hình dự bị
15
Elias Kristoffersen Hagen
CM
55
Sebastian Jarl
19
Promise Meliga
CF
23
Noah Pallas
CD
3
Hakon Sjatil
CM
22
Stian Thorstensen
CM
1
Jacob Storevik
GK
24
Petter Strand
CM
5
Kevin Tshiembe
CD
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
Valerenga
Chấn thương
7
Mohamed Ofkir
CF
0
Omar Drammeh
CM
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Ham-Kam
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
NOR D1 26/10/2025 Khách Kristiansund BK 7 Ngày
NOR D1 01/11/2025 Chủ Sandefjord 13 Ngày
NOR D1 08/11/2025 Khách Viking 20 Ngày
NOR D1 23/11/2025 Chủ Haugesund 35 Ngày
NOR D1 30/11/2025 Khách Brann 42 Ngày
Valerenga
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
NOR D1 27/10/2025 Chủ Stromsgodset 7 Ngày
NOR D1 01/11/2025 Chủ Bodo Glimt 13 Ngày
NOR D1 08/11/2025 Khách Rosenborg BK 20 Ngày
NOR D1 23/11/2025 Chủ Kristiansund BK 35 Ngày
NOR D1 30/11/2025 Khách Viking 42 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[6]
37.5%
Thắng
[10]
62.5%
[7]
63.64%
Hòa
[4]
36.36%
[11]
52.38%
Thua
[10]
47.62%
Chủ/khách
[4]
40%
Thắng
[6]
60%
[3]
50%
Hòa
[3]
50%
[5]
62.5%
Thua
[3]
37.5%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
28
Tổng bàn thắng
39
38
Tổng thua
40
1.17
TB bàn thắng
1.63
1.58
TB bàn thua
1.67
Chủ | Khách
17
Tổng bàn thắng
23
20
Tổng thua
16
1.42
TB bàn thắng
1.92
1.67
TB bàn thua
1.33
6 Trận gần
12
Tổng bàn thắng
9
8
Tổng thua
12
2.0
TB bàn thắng
1.5
1.3
TB bàn thua
2.0
away